Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ effectual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfek.tʃu.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈfek.tʃu.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có hiệu lực, hiệu quả
        Contoh: The new policy was effectual in reducing crime. (Kebijakan baru itu efektif dalam mengurangi kejahatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effectualis', kết hợp từ 'effectus' (hiệu quả) và hậu tố '-alis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biện pháp mà khi được áp dụng, nó mang lại kết quả rõ rệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: effective, efficient, productive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ineffective, useless, unproductive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • effectual measures (biện pháp hiệu quả)
  • effectual remedy (phương cách cứu chữa hiệu quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: An effectual solution was found to the problem. (Sebuah solusi efektif ditemukan untuk masalah tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor implemented an effectual strategy to tackle the rising crime rate. The strategy not only reduced crime but also improved the overall safety of the town, making it a model for other communities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đã thực hiện một chiến lược hiệu quả để giải quyết tỷ lệ tội phạm gia tăng. Chiến lược không chỉ giảm tội phạm mà còn cải thiện an ninh chung của làng, biến nó thành mẫu mực cho các cộng đồng khác.