Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ effeminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfem.ɪ.nət/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈfem.ɪ.nət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trống con, nhát gan, nhút nhát
        Contoh: He was criticized for his effeminate behavior. (Dia kritik karena perilakunya yang effeminate.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effeminatus', là sự biến thái của 'effeminare', từ 'ex-' và ' femella' nghĩa là 'phụ nữ'. Từ này mô tả một người đàn ông có đặc điểm giống phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có hành vi, cách ăn mặc giống như phụ nữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • unmanly, womanish, sissy

Từ trái nghĩa:

  • manly, masculine, robust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • effeminate voice (giọng nói nhát gan)
  • effeminate manner (cách cư xử nhát gan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Anh ta bị chê bai vì hành vi effeminate của mình. (He was criticized for his effeminate behavior.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was often described as effeminate. His gentle voice and delicate mannerisms made him stand out in a crowd of burly men. Despite the criticism he faced, John embraced his unique qualities and became a successful fashion designer, proving that being effeminate was not a weakness but a strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John thường được miêu tả là effeminate. Giọng nói nhè nhẹ và cử chỉ tinh tế của anh ta khiến anh ta nổi bật trong một đám đàn ông mạnh mẽ. Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích, John chấp nhận những đặc điểm độc đáo của mình và trở thành một nhà thiết kế thời trang thành công, chứng minh rằng việc effeminate không phải là một điểm yếu mà là một điểm mạnh.