Nghĩa tiếng Việt của từ effete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfiːt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):héo hon, yếu ớt, không còn sức mạnh hoặc khả năng sinh sản
Contoh: The once-powerful empire had become effete and weak. (Kekaisaran dahulu kala yang kuat telah menjadi lemah dan tidak produktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effetus', có nghĩa là 'đã sinh con', từ 'ex-' (ra) và 'fetus' (sinh con).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh đồng lúa đã qua mùa, khô héo và không còn sức sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: weak, impotent, sterile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vigorous, potent, fertile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- effete elite (tầng lớp quý tộc héo hon)
- effete culture (văn hóa yếu ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The effete regime was easily overthrown by the rebels. (Chính quyền yếu ớt đã dễ dàng bị nổi dậy của phiến quân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun rarely shone, there was an effete kingdom. The king and queen were old and weak, and their once-fertile lands had turned barren. The people longed for a change, for someone vigorous and strong to lead them back to prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mặt trời hiếm khi chiếu xuống, có một vương quốc héo hon. Vị vua và nữ hoàng đã già và yếu ớt, và những mảnh đất đai từng màu mỡ của họ đã trở nên cằn cỗi. Người dân khao khát một sự thay đổi, một người dẫn dắt họ trở lại với thịnh vượng, một người mạnh mẽ và khỏe khoắn.