Nghĩa tiếng Việt của từ efficacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hiệu lực, hiệu quả
Contoh: The medicine was highly efficacious in treating the disease. (Dược phẩm có hiệu quả cao trong việc điều trị bệnh tật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'efficax', từ 'ex-', nghĩa là 'ra', và 'facere', nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dùng thuốc có hiệu quả cao trong điều trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: effective, potent, powerful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ineffective, useless, powerless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- efficacious remedy (phương thuốc hiệu quả)
- efficacious solution (giải pháp hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new policy proved to be efficacious in reducing crime rates. (Chính sách mới đã chứng tỏ là hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, a new medicine was introduced that was said to be very efficacious. The villagers were skeptical at first, but after trying it, they found it to be incredibly effective in curing their ailments. They celebrated the discovery and named the medicine 'Miracle Cure'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, một loại thuốc mới được giới thiệu, được cho là rất có hiệu quả. Người dân làng lúc đầu nghi ngờ, nhưng sau khi thử, họ thấy nó cực kỳ hiệu quả trong việc chữa trị bệnh tật của họ. Họ kỷ niệm sự khám phá đó và đặt tên cho thuốc là 'Liều thuốc Kỳ diệu'.