Nghĩa tiếng Việt của từ efficiency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfɪʃ.ən.si/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfɪʃ.ən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hiệu suất, hiệu quả
Contoh: The efficiency of the new system is impressive. (Hiệu suất của hệ thống mới rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'efficientia', từ 'efficere' nghĩa là 'làm việc', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy móc hoạt động hiệu quả, tiết kiệm được năng lượng và thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: effectiveness, productivity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inefficiency, waste
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- energy efficiency (hiệu suất năng lượng)
- efficiency expert (chuyên gia về hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company aims to improve its efficiency. (Công ty nhằm mục đích cải thiện hiệu suất của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a factory, there was a machine known for its efficiency. It worked tirelessly, producing goods with minimal waste and maximum output. This machine became the pride of the factory, and everyone admired its efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy, có một máy móc nổi tiếng về hiệu suất. Nó làm việc không ngừng nghỉ, sản xuất hàng hóa với ít lãng phí và sản lượng tối đa. Máy móc này trở thành niềm tự hào của nhà máy, và mọi người đều ngưỡng mộ hiệu suất của nó.