Nghĩa tiếng Việt của từ efficiently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfɪʃəntli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfɪʃntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiệu quả, có hiệu suất
Contoh: She works efficiently and completes her tasks on time. (Dia bekerja secara efisien dan menyelesaikan tugasnya tepat waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'efficiens', từ 'efficere' nghĩa là 'thực hiện', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất tốt và nhanh chóng, hoàn thành công việc mà không lãng phí thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: effectively, productively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inefficiently, unproductively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work efficiently (làm việc hiệu quả)
- operate efficiently (vận hành hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company operates efficiently with minimal waste. (Perusahaan beroperasi secara efisien dengan sedikit pemborosan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a manager who always emphasized the importance of working efficiently. His team learned to complete tasks quickly and effectively, which led to the company's success. (Dahulu kala, ada seorang manajer yang selalu menekankan pentingnya bekerja secara efisien. Timnya belajar untuk menyelesaikan tugas dengan cepat dan efektif, yang mengarah pada kesuksesan perusahaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc hiệu quả. Đội ngũ của anh ta học cách hoàn thành các nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả, điều này dẫn đến sự thành công của công ty.