Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ effigy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈefɪdʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈefɪdʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bức tượng, hình ảnh được làm ra để đại diện cho một người nào đó, thường được đốt cháy hoặc phá hủy như một biểu tượng của sự tức giận hoặc ghét bỏ.
        Contoh: They burned an effigy of the dictator. (Họ đốt cháy bức tượng của người độc tài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effigies', dạng số ít của 'effigies' có nghĩa là 'hình ảnh', 'bức tượng', từ 'effingere' nghĩa là 'phác họa', 'biểu diễn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc biểu tình, nơi mọi người tụ họp để phá hủy một bức tượng đại diện cho một kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: figure, representation, image

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: idol, icon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burn an effigy (đốt cháy bức tượng)
  • make an effigy (làm một bức tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The protesters created an effigy of the president to show their dissatisfaction. (Những người biểu tình đã tạo ra một bức tượng của tổng thống để thể hiện sự không hài lòng của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the villagers made an effigy of the corrupt mayor. They paraded it through the streets and burned it as a symbol of their anger and desire for change. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đã làm một bức tượng của thị trưởng tham nhũng. Họ đưa nó đi dạo trên các con phố và đốt nó như một biểu tượng của sự tức giận và mong muốn thay đổi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đã làm một bức tượng của thị trưởng tham nhũng. Họ đưa nó đi dạo trên các con phố và đốt nó như một biểu tượng của sự tức giận và mong muốn thay đổi.