Nghĩa tiếng Việt của từ effluent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈefluənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈefluənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nước thải, chất thải
Contoh: The river was polluted by industrial effluent. (Sông bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effluere', từ 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'fluere' nghĩa là 'chảy', kết hợp thành 'chảy ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông bị ô nhiễm bởi nước thải từ các nhà máy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'effluent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discharge, wastewater, sewage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fresh water, clean water
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- industrial effluent (nước thải công nghiệp)
- effluent treatment (xử lý nước thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The treatment plant processes the effluent to make it safe. (Nhà máy xử lý xử lý nước thải để làm cho nó an toàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a river that flowed through a town. The river was once clean and clear, but as the town grew, factories were built along its banks. These factories discharged their effluent into the river, turning it murky and polluted. The townspeople realized the importance of treating the effluent before releasing it into the river to protect the environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy qua một thị trấn. Con sông từng sạch và trong veo, nhưng khi thị trấn phát triển, những nhà máy được xây dựng dọc theo bờ sông. Những nhà máy này xả nước thải của họ vào sông, biến nó thành đục và ô nhiễm. Người dân thị trấn nhận ra tầm quan trọng của việc xử lý nước thải trước khi thải ra sông để bảo vệ môi trường.