Nghĩa tiếng Việt của từ effort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈef.ərt/
🔈Phát âm Anh: /ˈef.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cố gắng, nỗ lực
Contoh: She made an effort to smile. (Dia berusaha tersenyum.) - động từ (v.):cố gắng, nỗ lực
Contoh: He always efforts to improve his skills. (Dia selalu berusaha untuk meningkatkan keterampilannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'effort', từ tiếng Latin 'ex-fortis', nghĩa là 'mạnh mẽ, cường độ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng vượt qua một thử thách, điều này làm bạn nhớ đến từ 'effort'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: endeavor, exertion
- động từ: strive, try
Từ trái nghĩa:
- danh từ: laziness, idleness
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an effort (cố gắng)
- spare no effort (không ngại trở ngại)
- effort to succeed (nỗ lực để thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The team's effort was not enough to win the game. (Usaha tim tidak cukup untuk memenangkan pertandingan.)
- động từ: She efforts to learn a new language. (Dia berusaha untuk belajar bahasa baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who made a great effort to learn a new skill. Despite many challenges, his effort paid off, and he became a master of his craft.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã cống hiến rất nhiều nỗ lực để học một kỹ năng mới. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta trở thành bậc thầy trong lĩnh vực đó.