Nghĩa tiếng Việt của từ effortlessly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈef.ər.tlis.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈef.təl.əs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách dễ dàng, không mất công
Contoh: She speaks English effortlessly. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan mudah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'effort' (nỗ lực) kết hợp với hậu tố '-less' (không) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm một việc gì đó một cách dễ dàng và không mất công, như là một ca sĩ hát hay một vận động viên chạy nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dễ dàng, không mất công
Từ trái nghĩa:
- khó khăn, mất công
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do something effortlessly (làm một việc gì đó một cách dễ dàng)
- appear effortlessly (xuất hiện một cách dễ dàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He solved the puzzle effortlessly. (Dia menyelesaikan teka-teki dengan mudah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented musician who played the piano effortlessly. People were amazed by how easily he could create beautiful music without any apparent effort. One day, a young girl asked him for the secret to his effortless playing. He smiled and said, 'The secret is practice and passion.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tài năng chơi đàn piano một cách dễ dàng. Mọi người đều kinh ngạc vì cách anh ta có thể tạo ra âm nhạc đẹp mà không cần bất kỳ nỗ lực rõ ràng nào. Một ngày nọ, một cô gái trẻ hỏi anh ta bí mật để chơi đàn một cách dễ dàng. Anh cười và nói, 'Bí mật là luyện tập và đam mê.'