Nghĩa tiếng Việt của từ effrontery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfrʌn.tər.i/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfrʌn.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tự trọng, sự tự ti
Contoh: His effrontery shocked everyone. (Sự tự trọng của anh ta làm mọi người kinh ngạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'effronterie', từ 'effronter' nghĩa là 'phơi bày trước mặt người khác', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cư xử tự tin đến mức làm người khác cảm thấy bực mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: audacity, boldness, impertinence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: humility, modesty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with effrontery (với sự tự trọng)
- an act of effrontery (một hành động tự trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He had the effrontery to ask for a raise after only one week on the job. (Anh ta có sự tự trọng để yêu cầu tăng lương sau chỉ một tuần làm việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had so much effrontery that he would walk into a room and immediately demand respect without doing anything to earn it. People were both amazed and annoyed by his audacity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có quá nhiều sự tự trọng đến nỗi anh ta bước vào một căn phòng và ngay lập tức yêu cầu được tôn trọng mà không làm gì để kiếm lại. Mọi người cảm thấy kinh ngạc và khó chịu vì sự táo bạo của anh ta.