Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ effulgence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfʌl.dʒəns/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈfʌl.dʒəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tỏa sáng rực rỡ, sự tỏa sáng mãnh liệt
        Contoh: The effulgence of the sun lit up the entire valley. (Sự tỏa sáng của mặt trời làm sáng rộng cả thung lũng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effulgere', từ 'ex-' (ra) và 'fulgere' (tỏa sáng), kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn nến lớn đang cháy sáng, tỏa ra một ánh sáng rực rỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: radiance, brilliance, splendor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, darkness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the effulgence of the morning sun (sự tỏa sáng của ánh mặt trời vào buổi sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The effulgence of the diamond was blinding. (Sự tỏa sáng của viên kim cương làm mờ mắt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with the effulgence of the sun, people lived happily. The bright light not only illuminated their homes but also their hearts, bringing joy and warmth to everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất tràn đầy sự tỏa sáng của mặt trời, mọi người sống hạnh phúc. Ánh sáng rực rỡ không chỉ làm sáng những ngôi nhà mà còn làm sáng lòng mọi người, mang đến niềm vui và nhiệt tình cho tất cả mọi người.