Nghĩa tiếng Việt của từ effuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfjuːs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈfjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thoát ra, thổi ra, rót ra
Contoh: The tree effused a sweet fragrance. (Cây thổi ra một mùi thơm ngát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effusus', là động từ 'effundere' (thoát ra, rót ra), bao gồm 'ex-' (ra) và 'fundere' (đổ, rót).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một chất lỏng hoặc mùi thơm thoát ra từ một nguồn, giống như việc một cây hoa thổi ra mùi thơm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: emit, discharge, pour out
Từ trái nghĩa:
- động từ: absorb, retain, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- effuse enthusiasm (thổi ra sự nhiệt tình)
- effuse emotions (thoát ra cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She effused warmth and friendliness. (Cô ấy thổi ra sự ấm áp và thân thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a garden, a beautiful flower effused a sweet fragrance that attracted many butterflies. The scent was so strong that it filled the entire garden, creating a magical atmosphere.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu vườn, một bông hoa xinh đẹp thổi ra mùi thơm ngát thu hút nhiều bướm đẹp. Mùi hương mạnh đến nỗi nó lan tràn khắp khu vườn, tạo nên một không gian kỳ diệu.