Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ effusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈfjuːsɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈfjuːsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thể hiện nhiệt tình và nồng nhiệt, thường quá mức
        Contoh: She gave an effusive welcome to the guests. (Dia memberikan sambutan hangat kepada tamu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'effusus', là động từ 'effundere' (đổ ra, tràn đầy) ở dạng quá khứ bất quy tắc, kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói nhiều và nổi loạn tình cảm, như một cái cốc nước đầy đến mức tràn ra ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enthusiastic, passionate, exuberant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reserved, restrained, unemotional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • effusive thanks (lời cảm ơn nồng nhiệt)
  • effusive compliments (lời khen nhiệt tình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His effusive praise made her blush. (Khen nhiệt tình của anh ta làm cô ấy đỏ mặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Effie who was known for her effusive nature. Whenever she met someone, she would shower them with compliments and hugs, making everyone feel incredibly welcome. One day, she organized a big party and her effusive welcome made all the guests feel like they were part of a big family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Effie được biết đến với tính cách nồng nhiệt. Mỗi khi gặp ai đó, cô ta luôn trao lời khen và ôm ấp, khiến mọi người cảm thấy rất được chào đón. Một ngày, cô ta tổ chức một buổi tiệc lớn và sự chào đón nồng nhiệt của cô ta khiến tất cả các vị khách cảm thấy như thân thuộc như một gia đình lớn.