Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ egalitarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌɡæl.ɪˈtɛr.i.ən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌɡæl.ɪˈter.i.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến chủ nghĩa bình đẳng
        Contoh: They support an egalitarian society. (Mereka mendukung masyarakat yang egaliter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'égalitaire' và tiếng Latin 'aequalis' có nghĩa là 'bằng nhau', kết hợp với hậu tố '-arian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội mà mọi người đều được coi trọng và có quyền lợi bằng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: equalitarian, non-discriminatory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discriminatory, elitist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • egalitarian principles (nguyên tắc bình đẳng)
  • egalitarian society (xã hội bình đẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The egalitarian policies were well-received. (Kebijakan egaliter itu diterima dengan baik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In an egalitarian village, everyone had equal rights and opportunities. The villagers worked together, shared resources, and respected each other, creating a harmonious community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng bình đẳng, mọi người đều có quyền và cơ hội bằng nhau. Những người dân trong làng cùng nhau làm việc, chia sẻ tài nguyên và tôn trọng lẫn nhau, tạo nên một cộng đồng hòa thuận.