Nghĩa tiếng Việt của từ egg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛɡ/
🔈Phát âm Anh: /ɛɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thực phẩm được tạo ra bởi động vật có vú, đặc biệt là gia cầm, có hình dạng hình cầu hoặc hình elip, bao gồm vỏ cứng bên ngoài và chất lỏng hoặc chất rắn bên trong
Contoh: She boiled an egg for breakfast. (Cô ấy luộc một quả trứng làm bữa sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'æg', từ tiếng Bắc Đức 'ægjo', có liên quan đến tiếng Phạn-Nê-Đơ 'ajjú-', có nghĩa là 'trứng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả trứng trắng ngọt, có thể làm nhiều món ăn khác nhau như trứng rán, trứng luộc, và trứng ốp la.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quả trứng, trứng gà
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break the egg (đập trứng)
- egg on (khuyến khích, kích động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He cracked the egg into the bowl. (Anh ta đập trứng vào tô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little egg who dreamed of becoming a beautiful butterfly. One day, the egg hatched, and a caterpillar came out. The caterpillar ate and ate, then spun a cocoon around itself. After a while, the cocoon opened, and a beautiful butterfly emerged, fulfilling the egg's dream.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quả trứng nhỏ mơ ước trở thành một con bướm đẹp. Một ngày nọ, trứng nở, và một con sâu non ra đời. Con sâu ăn uống rất nhiều, sau đó quấn bầu dục xung quanh mình. Sau một thời gian, bầu dục mở ra, và một con bướm đẹp bay ra, hoàn thành ước mơ của quả trứng.