Nghĩa tiếng Việt của từ eggplant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡˌplænt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛɡˌplɑːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại quả dài, màu tím, thường được ăn nấu chín
Contoh: She cooked eggplant for dinner. (Cô ấy nấu cà phê tía tô cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'eggplant' bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó 'egg' có nghĩa là trứng và 'plant' có nghĩa là cây, có thể liên hệ đến hình dạng của quả này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong bếp, một người đang chuẩn bị nấu món cà phê tía tô, điều này giúp bạn nhớ được từ 'eggplant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aubergine, brinjal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fried eggplant (cà phê tía tô rán)
- eggplant parmesan (cà phê tía tô kiểu Ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eggplant is a popular vegetable in many cuisines. (Cà phê tía tô là một loại rau quả phổ biến trong nhiều ẩm thực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a purple eggplant named Eddie. Eddie loved to be cooked in various dishes and was a favorite among chefs. One day, he was turned into a delicious eggplant parmesan, and everyone loved it! (Ngày xửa ngày xưa, có một quả cà phê tía tô màu tím tên là Eddie. Eddie rất thích được nấu trong nhiều món ăn và là món yêu thích của nhiều đầu bếp. Một ngày nọ, anh ta được làm thành món cà phê tía tô kiểu Ý ngon lành, và mọi người đều yêu thích nó!)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một quả cà phê tía tô màu tím tên Eddie. Eddie rất thích được nấu trong nhiều món ăn và là món yêu thích của nhiều đầu bếp. Một ngày, anh ta được làm thành món cà phê tía tô kiểu Ý ngon lành, và mọi người đều yêu thích nó!