Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eggshell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡ.ʃɛl/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɡ.ʃɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ trứng
        Contoh: She used the eggshell as a decoration. (Dia menggunakan cangkang telur sebagai hiasan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'egg' (trứng) và 'shell' (vỏ), kết hợp để chỉ vỏ của trứng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả trứng, đặc biệt là vỏ trứng mỏng manh và dễ vỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shell of an egg, egg casing

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • walk on eggshells (cẩn thận, tránh gây xung đột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist painted on an eggshell. (Nghệ sĩ vẽ trên một vỏ trứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to create dishes using eggshells. He believed that the delicate texture of the eggshell could enhance the flavors of his recipes. One day, he made a beautiful sculpture using eggshells, which became the centerpiece of his restaurant. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka menciptakan hidangan menggunakan cangkang telur. Dia percaya bahwa tekstur halus dari cangkang telur bisa meningkatkan rasa resep-resepnya. Suatu hari, dia membuat patung yang indah menggunakan cangkang telur, yang menjadi pusat perhatian restoran-nya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích tạo ra các món ăn sử dụng vỏ trứng. Ông tin rằng độ mỏng manh của vỏ trứng có thể làm tăng hương vị cho các công thức nấu ăn của mình. Một ngày nọ, ông đã làm một tác phẩm điêu khắc đẹp bằng vỏ trứng, trở thành điểm nhấn của nhà hàng của mình.