Nghĩa tiếng Việt của từ ego, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.ɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.ɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tự ái, cái tôi, cái tôi tự nhận thức
Contoh: His ego is too big, he always thinks he is right. (Ego của anh ta quá lớn, anh ta luôn nghĩ mình đúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ego', có nghĩa là 'tôi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất tự tin và tự xem mình là trung tâm của mọi thứ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ego'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: self-esteem, self-importance, pride
Từ trái nghĩa:
- danh từ: humility, modesty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boost one's ego (làm tăng cái tôi của một người)
- hurt one's ego (làm tổn thương cái tôi của một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a strong ego and never admits his mistakes. (Anh ta có một cái tôi mạnh mẽ và không bao giờ thừa nhận sai lầm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with a huge ego. He believed he was the smartest and the best at everything. One day, he faced a challenge that he couldn't solve, and it shattered his ego. From that day on, he learned to be humble and respect others' abilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có cái tôi rất lớn. Ông ta tin rằng mình là thông minh nhất và giỏi nhất mọi thứ. Một ngày nọ, ông ta gặp phải một thách thức mà ông không thể giải quyết, và nó làm tan vỡ cái tôi của ông. Từ ngày đó, ông học được lòng khiêm tốn và tôn trọng khả năng của người khác.