Nghĩa tiếng Việt của từ egregious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈɡriːdʒəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈɡriːdʒəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cực kỳ xấu, đáng kể đến mức không thể chấp nhận được
Contoh: His egregious behavior shocked everyone. (Perilaku yang sangat buruk itu mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'egregius' có nghĩa là 'nổi bật', 'xuất sắc', nhưng sau đó được sử dụng theo nghĩa phủ định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành vi cực kỳ tồi tệ, như làm đổ vỡ một bức tranh quý giá, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'egregious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flagrant, outrageous, shocking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: acceptable, ordinary, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- egregious mistake (lỗi đáng kể)
- egregious violation (vi phạm đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The egregious error in the report was immediately corrected. (Kesalahan yang sangat buruk dalam laporan segera diperbaiki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist whose egregious behavior led him to destroy his own masterpiece. His actions were so shocking that they became a lesson for all artists to respect their work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ mà hành vi cực kỳ xấu của ông dẫn đến việc ông phá hủy tác phẩm tuyệt vời của chính mình. Hành động của ông đáng sợ đến mức trở thành bài học cho tất cả các họa sĩ phải tôn trọng công trình của mình.