Nghĩa tiếng Việt của từ eight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪt/
🔈Phát âm Anh: /eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số (n.):số 8
Contoh: She has eight cats. (Dia memiliki delapan kucing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eahta', từ tiếng German cổ 'ahto', có liên quan đến tiếng Latin 'octo' (8).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến con số 8, có thể hình dung một hình vuông có 2 hàng với 4 ô vuông trên mỗi hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số: eight, 8
Từ trái nghĩa:
- số: one, 1
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the eight of us (tám chúng tôi)
- eight times out of ten (tám lần trong mười lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số: There are eight planets in the solar system. (Ada delapan planet di tata surya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were eight friends who decided to go on an adventure. Each of them brought something unique to the group, and together they formed a perfect team. They faced many challenges, but their unity and strength helped them overcome all obstacles. In the end, they discovered a hidden treasure, which they shared equally among themselves, each receiving an eighth of the treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có tám người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người trong số họ đem đến cho nhóm một điều gì đó độc đáo, và cùng nhau họ tạo thành một đội hoàn hảo. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự đoàn kết và sức mạnh của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại. Cuối cùng, họ phát hiện ra một kho báu ẩn, mà họ chia đều cho nhau, mỗi người nhận được một phần tám của kho báu.