Nghĩa tiếng Việt của từ eighteen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪˈtiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˌeɪˈtiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số (num.):số đếm 18
Contoh: She is eighteen years old. (Dia berusia delapan belas tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aeteentene', từ 'eight' (tám) kết hợp với '-teen' (biểu thị số lượng từ 13 đến 19).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm có 18 người hoặc một cuốn sách có 18 chương có thể giúp bạn nhớ đến số này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số: 18, mười tám
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the eighteen (mười tám)
- eighteen times (mười tám lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số: There are eighteen students in the class. (Ada delapan belas siswa di kelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of eighteen friends who decided to go on a journey. Each of them had a unique skill, and together they faced many challenges. Their teamwork and friendship helped them overcome every obstacle, and they returned home as heroes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm mười tám người bạn quyết định đi lên một cuộc hành trình. Mỗi người trong số họ đều có một kỹ năng độc nhất, và cùng nhau họ đối mặt với nhiều thử thách. Sự đoàn kết và tình bạn của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại, và họ trở về nhà như những người hùng.