Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eighteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪˈtiːnθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪˈtiːnθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):là thứ mười tám trong một dãy hoặc danh sách
        Contoh: This is the eighteenth time I've told you. (Ini adalah kali ke-18 saya memberitahu Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eighteen' kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày đặc biệt, ví dụ như là ngày thứ 18 trong một tháng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kali ke-18, urutan ke-18

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the eighteenth century (thế kỷ thứ 18)
  • the eighteenth of March (ngày 18 tháng 3)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was the eighteenth person to arrive. (Dia adalah orang ke-18 yang tiba.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the eighteenth century, there was a famous explorer who discovered a new land. (Dahulu kala, di abad ke-18, ada seorang penjelajah terkenal yang menemukan tanah baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào thế kỷ thứ 18, có một nhà thám hiểm nổi tiếng đã khám phá ra một vùng đất mới.