Nghĩa tiếng Việt của từ eighty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪti/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số 80
Contoh: He is eighty years old. (Dia berusia delapan puluh tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'quatre-vingts', có nghĩa là 'bốn lần hai mươi', được viết tắt thành 'eighty' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tuổi cao niên, khi mà người ta đã sống được tám mươi năm, đó là một thời điểm đáng kể trong đời người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số: 80, eighty
Từ trái nghĩa:
- số: không có từ trái nghĩa chính xác cho số
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in one's eighties (ở tuổi tám mươi)
- eighty-twenty rule (quy tắc tám mươi - hai mươi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has lived here for eighty years. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm tám mươi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who celebrated his eightieth birthday. He had lived a long and fruitful life, filled with eighty years of memories and experiences. His family gathered around him, singing 'Happy Birthday' and sharing stories of his past adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già đã kỷ niệm sinh nhật thứ tám mươi của mình. Ông đã sống một cuộc đời dài và giàu có, chứa đựng tám mươi năm kỷ niệm và trải nghiệm. Gia đình ông tụ họp xung quanh, hát 'Chúc mừng sinh nhật' và chia sẻ những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu quá khứ của ông.