Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ einkorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪn.kɔrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪn.kɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại lúa mì cổ đại có hạt nhỏ
        Contoh: Einkorn is one of the oldest types of wheat. (Einkorn adalah salah satu jenis gandum tertua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Đức 'einkorn', gồm 'ein' có nghĩa là 'một' và 'Korn' có nghĩa là 'hạt', tổng hợp lại có nghĩa là 'hạt duy nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lúa mì cổ đại và các loại cây trồng từ thời kỳ đồ đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancient wheat, primitive wheat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • einkorn wheat (lúa mì einkorn)
  • einkorn flour (bột lúa mì einkorn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Einkorn wheat is often used in organic farming. (Gandum einkorn sering digunakan dalam pertanian organik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an ancient village, the farmers cultivated einkorn, a small-grained wheat that had been passed down through generations. They believed it brought prosperity and good health to their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ, những người nông dân trồng lúa mì einkorn, một loại lúa mì có hạt nhỏ được truyền lại qua nhiều thế hệ. Họ tin rằng nó mang lại sự thịnh vượng và sức khỏe tốt cho cộng đồng của họ.