Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ either, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.ðɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ðə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hoặc là, cả hai
        Contoh: You can choose either option. (Anda bisa memilih salah satu pilihan.)
  • liên từ (conj.):hoặc, cả hai
        Contoh: Either you or I must go. (Bạn hoặc tôi phải đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'either', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi-a 'īteherá', có nghĩa là 'một trong hai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang phải lựa chọn giữa hai lựa chọn, và 'either' là từ mô tả sự lựa chọn đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: any, whichever
  • liên từ: or

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: neither
  • liên từ: both

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • either...or (hoặc...hoặc)
  • either way (dù thế nào đi nữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: You can have either cake or ice cream. (Bạn có thể ăn bánh hoặc kem.)
  • liên từ: Either you leave now or I will call the police. (Hoặc bạn rời đi ngay bây giờ, hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who had to choose between two paths. They said, 'We can take either path, but we must go together.' So, they chose either path and continued their journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn phải lựa chọn giữa hai con đường. Họ nói, 'Chúng ta có thể đi bất kỳ con đường nào, nhưng chúng ta phải đi cùng nhau.' Vì vậy, họ chọn một trong hai con đường và tiếp tục hành trình của mình.