Nghĩa tiếng Việt của từ eject, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈdʒɛkt/
🔈Phát âm Anh: /iːˈdʒɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xuất hiện, bỏ đi, đuổi
Contoh: The pilot had to eject from the plane. (Phi công phải xuất hiện khỏi máy bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ejectus', là sự hình thành từ 'e-', nghĩa là 'ra ngoài', kết hợp với 'jacere', nghĩa là 'ném'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khẩn cấp như khi phi công phải xuất hiện khỏi máy bay đang rơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expel, remove, oust
Từ trái nghĩa:
- động từ: admit, include, accept
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eject from (đuổi khỏi)
- eject button (nút xuất hiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The security team ejected the unruly fan from the stadium. (Đội bảo vệ đuổi khán giả khó chịu ra khỏi sân vận động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pilot had to eject from his malfunctioning plane. As he floated down with his parachute, he realized the importance of the eject function in saving lives. (Một lần, một phi công phải xuất hiện khỏi máy bay của mình bị lỗi. Khi anh ta rơi xuống với chiếc dù của mình, anh ta nhận ra tầm quan trọng của chức năng xuất hiện trong việc cứu mạng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phi công phải xuất hiện khỏi chiếc máy bay của mình bị hỏng. Khi anh ta lơ lửng xuống với chiếc dù của mình, anh ta nhận ra tầm quan trọng của chức năng xuất hiện trong việc cứu mạng.