Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eka, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.kə/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.kə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người, một thứ, đặc biệt là người đầu tiên hoặc thứ đầu tiên trong một nhóm
        Contoh: Eka adalah siswa terbaik di kelasnya. (Eka là học sinh giỏi nhất lớp của cô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Indonesia, có nghĩa là 'đầu tiên' hoặc 'một'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự độc nhất vô nhị hoặc sự đầu tiên trong một sự kiện hoặc danh sách

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: first, primary, leading

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: last, final, least

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eka in line (đầu hàng người)
  • eka to win (người chiến thắng đầu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Eka was the first to arrive at the party. (Eka là người đầu tiên đến dự tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Eka who always came first in class. One day, the teacher announced a competition, and everyone knew Eka would be the first to win. Sure enough, Eka won the competition, proving once again to be the best.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Eka luôn đứng đầu lớp. Một ngày, giáo viên thông báo về một cuộc thi, và mọi người đều biết Eka sẽ là người chiến thắng đầu tiên. Dĩ nhiên, Eka đã giành được chiến thắng, chứng tỏ mình lại là người giỏi nhất.