Nghĩa tiếng Việt của từ eke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /iːk/
🔈Phát âm Anh: /iːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho kéo dài, tăng thêm
Contoh: She eked out her income by working part-time. (Cô ấy tăng thu nhập của mình bằng cách làm việc bán thời gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eke', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'eken', có nghĩa là 'thêm vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'tăng thêm' thời gian hoặc tiền bạc bằng cách làm thêm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: extend, stretch, supplement
Từ trái nghĩa:
- động từ: shorten, reduce, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eke out a living (kiếm sống)
- eke out resources (tăng thêm nguồn lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He eked out his savings to pay for the trip. (Anh ta tăng thêm tiết kiệm của mình để trả cho chuyến đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to eke out his income by doing various odd jobs. He worked hard to make ends meet and eventually managed to save enough for a small vacation. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải làm nhiều công việc lẻ để tăng thu nhập của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ để đủ sống và cuối cùng đã tiết kiệm đủ để đi du lịch nhỏ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông phải làm nhiều công việc lẻ để tăng thu nhập của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ để đủ sống và cuối cùng đã tiết kiệm đủ để đi du lịch nhỏ.