Nghĩa tiếng Việt của từ elaborate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlæb.rət/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlæb.rət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phức tạp, chi tiết
Contoh: The scientist made an elaborate plan for the experiment. (Para ilmuwan membuat rencana yang sangat detail untuk percobaan tersebut.) - động từ (v.):giải thích chi tiết, mô tả kỹ lưỡng
Contoh: Could you elaborate on your proposal? (Bisakah Anda menjelaskan lebih lanjut tentang proposal Anda?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elaboratus', là động từ của 'elaborare', có nghĩa là 'làm cầu kỳ, làm phức tạp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh phức tạp với nhiều chi tiết, hoặc một bài báo khoa học được viết một cách chi tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: complex, detailed
- động từ: detail, describe
Từ trái nghĩa:
- tính từ: simple, plain
- động từ: summarize, condense
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elaborate on (giải thích chi tiết về)
- elaborate plan (kế hoạch chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The architect designed an elaborate system of tunnels. (Arsitek merancang sistem terowongan yang sangat kompleks.)
- động từ: The professor asked the student to elaborate on his findings. (Profesor meminta siswa untuk menjelaskan lebih lanjut temuan-temuannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to elaborate on his research to secure funding. He described every detail of his complex experiment, ensuring everyone understood its importance. (Dahulu kala, ada seorang ilmuwan yang perlu menjelaskan lebih lanjut penelitiannya untuk mendapatkan dana. Dia menjelaskan setiap detail dari percobaan kompleksnya, memastikan semua orang mengerti pentingnya percobaan tersebut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần giải thích chi tiết về nghiên cứu của mình để có được vốn. Ông mô tả từng chi tiết của thí nghiệm phức tạp, đảm bảo mọi người hiểu tầm quan trọng của nó.