Nghĩa tiếng Việt của từ elaborately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlæb.rə.tli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlæb.rət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách tinh tế, phức tạp, chi tiết
Contoh: The cake was elaborately decorated for the celebration. (Kue ini dihias secara detail untuk perayaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elaborare', có nghĩa là 'làm việc cẩn thận', từ 'e-' và 'laborare'. Kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi thứ được sắp xếp một cách tinh tế và chi tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: intricately, meticulously, carefully
Từ trái nghĩa:
- phó từ: simply, roughly, carelessly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elaborately designed (thiết kế tinh tế)
- elaborately planned (lên kế hoạch chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The artist's work was elaborately detailed. (Karya seniman ini sangat detail.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grand ball where everything was arranged elaborately. The decorations, the food, and even the guests' attire were all meticulously planned to create a memorable event. (Dahulu kala, ada pesta besar di mana segalanya disusun secara detail. Dekorasi, makanan, dan bahkan pakaian tamu semuanya direncanakan dengan cermat untuk menciptakan acara yang tak terlupakan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi dạ hội lớn mà mọi thứ được sắp xếp một cách tinh tế. Đồ trang trí, đồ ăn, và thậm chí trang phục của các vị khách đều được lên kế hoạch chi tiết để tạo nên một sự kiện đáng nhớ.