Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elaboration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlæb.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự làm rõ, sự giải thích chi tiết
        Contoh: The teacher asked for more elaboration on the topic. (Guru meminta lebih banyak penjelasan tentang topik itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elaborare', có nghĩa là 'làm việc cẩn thận', bao gồm các thành phần 'e-' (ra) và 'laborare' (làm việc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải thích một ý tưởng cụ thể một cách chi tiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explanation, detail, expansion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: simplification, summary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in elaboration (trong sự giải thích)
  • further elaboration (giải thích thêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The elaboration of the plan took several hours. (Penjelasan rencana itu memakan beberapa jam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who needed to write a detailed report. He spent hours on the elaboration of each point, ensuring every aspect was clear and thorough. His hard work paid off when his report was praised for its depth and clarity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh cần viết một báo cáo chi tiết. Anh ta dành hàng giờ để làm rõ mỗi điểm, đảm bảo mọi khía cạnh đều rõ ràng và đầy đủ. Công sức của anh ta đã được đền đáp khi báo cáo của anh ta được khen ngợi vì chiều sâu và sự rõ ràng.