Nghĩa tiếng Việt của từ elapse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlæps/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlæps/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trôi qua, kết thúc
Contoh: Several hours had elapsed before she woke up. (Beberapa jam telah berlalu sebelum dia bangun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elapsus', động từ 'elabi' nghĩa là 'trôi đi, kết thúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian trôi qua như khi bạn xem đồng hồ và thấy giờ đã trôi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pass, go by, slip by
Từ trái nghĩa:
- động từ: begin, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- time elapsed (thời gian trôi qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: A lot of time has elapsed since we last met. (Banyak waktu telah berlalu sejak kami terakhir bertemu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a clock was ticking away, and with each tick, time elapsed. The clock watched as days turned into weeks, and weeks into months, marking the passage of time. (Dulu kala, sebuah jam berdetak, dan dengan setiap detak, waktu berlalu. Jam itu menyaksikan hari berubah menjadi minggu, dan minggu menjadi bulan, menandai perjalanan waktu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chiếc đồng hồ đang đếm giờ, và với mỗi tiếng đếm, thời gian đã trôi qua. Đồng hồ đã chứng kiến những ngày trở thành tuần, và tuần trở thành tháng, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.