Nghĩa tiếng Việt của từ elastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlæstɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlæstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính đàn hồi, dãn được
Contoh: The elastic in these pants is very stretchy. (Thắt lưng quần này rất dãn dài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elasticus', từ 'elastos' nghĩa là 'dãn được', liên quan đến từ 'elaein' nghĩa là 'chảy'. Có thể phân tích thành 'e-' (ra) + 'last-' (dãn) + '-ic' (tính từ hậu tố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quần áo có thắt lưng thun, khi ta kéo dãn nó vẫn trở lại hình dạng ban đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stretchy, flexible, springy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rigid, inflexible, stiff
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elastic band (dây băng cao su)
- elastic limit (giới hạn đàn hồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This rubber band is very elastic. (Cái dây băng cao su này rất đàn hồi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very elastic rubber band named Elastica. She could stretch and bend without breaking, making her the best friend of many office workers. One day, she was stretched to her limit but still managed to return to her original shape, proving her elasticity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái dây băng cao su rất đàn hồi tên là Elastica. Cô có thể kéo dãn và uốn cong mà không bị đứt, khiến cô trở thành người bạn tốt của nhiều người làm việc văn phòng. Một ngày nọ, cô bị kéo đến giới hạn của mình nhưng vẫn quay lại hình dạng ban đầu, chứng tỏ tính đàn hồi của cô.