Nghĩa tiếng Việt của từ elated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈleɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈleɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hào hứng, hân hoan, vui mừng vô cùng
Contoh: She was elated after hearing the good news. (Dia sangat gembira setelah mendengar kabar baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elatus' qua tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là 'nâng lên, cao trào'. Được hình thành từ động từ 'elate' với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nhận được một tin tốt đẹp, khiến bạn cảm thấy vô cùng hân hoan và hào hứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overjoyed, delighted, thrilled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: depressed, sad, unhappy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elated mood (tâm trạng hân hoan)
- elated response (phản ứng vui mừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was elated at the birth of his first child. (Anh ấy rất vui mừng vì sự ra đời của đứa con đầu lòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who worked hard every day. One day, he received a letter that he had been accepted into his dream university. He was so elated that he jumped for joy and shared the news with everyone he knew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên làm việc chăm chỉ hàng ngày. Một ngày nọ, anh nhận được một bức thư thông báo rằng anh đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình. Anh ta rất hân hoan đến nỗi nhảy lên và chia sẻ tin vui này với mọi người anh biết.