Nghĩa tiếng Việt của từ elbow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.boʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈel.bəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu gối
Contoh: He leaned on the table with his elbow. (Dia tựa vào bàn bằng đầu gối của mình.) - động từ (v.):vặn người, vượt qua
Contoh: She elbowed her way through the crowd. (Cô ấy vặn người qua đám đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'elboga', từ 'el-', tương đương với 'bow' trong 'bow and arrow', và '-boga', có nghĩa là 'hình cung'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn sử dụng đầu gối để vặn người qua một đám đông hoặc để tựa lưng vào bàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: joint, bend
- động từ: nudge, push through
Từ trái nghĩa:
- động từ: pull back, retreat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's elbow (ngay cạnh)
- elbow grease (sức lực, công sức)
- elbow room (không gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The elbow is a joint connecting the forearm and the upper arm. (Đầu gối là một khớp nối liền cẳng tay và cánh tay.)
- động từ: He elbowed the door open. (Anh ta dùng đầu gối đẩy cửa mở.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to dance. One day, while he was dancing in a crowded room, he had to use his elbows to make space for himself. He moved gracefully, using his elbows to nudge people gently aside, and everyone was amazed by his skill. From that day on, he was known as 'Elbow' for his unique way of dancing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích nhảy. Một ngày nọ, khi anh ta nhảy trong một căn phòng đông người, anh phải dùng đầu gối của mình để tạo không gian cho bản thân. Anh ta di chuyển duyên dáng, dùng đầu gối để đẩy nhẹ người khác sang một bên, và tất cả mọi người đều kinh ngạc về kỹ năng của anh. Từ ngày đó, anh ta được biết đến với cái tên 'Elbow' vì cách nhảy đặc biệt của mình.