Nghĩa tiếng Việt của từ elder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛldər/
🔈Phát âm Anh: /ˈeldə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người già hơn trong một cặp song sinh, hoặc người già hơn trong một nhóm
Contoh: He is the elder of the two brothers. (Dia adalah saudara tertua dari dua saudara.) - tính từ (adj.):già hơn, lớn tuổi hơn
Contoh: She is the elder sister. (Dia adalah kakak perempuan tertua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eld', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Xê-Tôn 'eldho', có nghĩa là 'lớn hơn, già hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già hơn trong gia đình hoặc trong một nhóm người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: senior
- tính từ: older, senior
Từ trái nghĩa:
- tính từ: younger, junior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the elder generation (thế hệ già hơn)
- elder care (chăm sóc người già)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The elder of the twins is studying abroad. (Người anh/chị sinh đôi lớn hơn đang học tập ở nước ngoài.)
- tính từ: He is the elder statesman of our country. (Ông là nhà ngoại giao già hơn của đất nước chúng ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the elder of the twins was respected for his wisdom and experience. He often shared stories of the past and guided the younger generation. (Trong một ngôi làng nhỏ, người anh sinh đôi được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của mình. Anh ta thường chia sẻ những câu chuyện về quá khứ và dẫn dắt thế hệ trẻ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người anh sinh đôi được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kinh nghiệm của mình. Anh ta thường chia sẻ những câu chuyện về quá khứ và dẫn dắt thế hệ trẻ.