Nghĩa tiếng Việt của từ elderly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛldərli/
🔈Phát âm Anh: /ˈeldəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến người già, của người già
Contoh: The elderly man enjoys his morning walk. (Lão già đàn ông thích đi bộ buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eld', có nghĩa là 'già', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người già có trái tim trẻ, luôn tỏ ra năng động và hăng hái trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aged, senior, old
Từ trái nghĩa:
- tính từ: young, youthful, juvenile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- care for the elderly (chăm sóc người già)
- elderly community (cộng đồng người già)
- elderly care (chăm sóc sức khỏe người già)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The city has many programs for the elderly. (Thành phố có nhiều chương trình dành cho người già.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an elderly man who loved gardening. Despite his age, he was always energetic and passionate about growing flowers and vegetables. His garden was a beautiful place, and many people in the neighborhood admired it. The elderly man's enthusiasm for life inspired everyone around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già yêu thích làm vườn. Mặc dù đã già, ông vẫn luôn năng động và đam mê việc trồng hoa và rau. Vườn của ông là một nơi đẹp đẽ, và nhiều người trong khu phố đều ngưỡng mộ nó. Sự nhiệt tình cho cuộc sống của ông già truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.