Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ election, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc bầu cử
        Contoh: The presidential election will be held next month. (Pemilu tổng thống sẽ được tổ chức vào tháng tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ēlectiō', từ 'ēligere' nghĩa là 'chọn lựa', bao gồm các thành phần 'ē-' (ra) và 'legĕre' (chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người dân đi bỏ phiếu để chọn nhà lãnh đạo cho quốc gia của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vote, poll, ballot

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: appointment, designation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • general election (cuộc bầu cử tổng thống)
  • local election (cuộc bầu cử địa phương)
  • election campaign (chiến dịch tranh cử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The results of the election were surprising. (Kết quả của cuộc bầu cử đã gây ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual election for mayor was approaching. Everyone was excited to cast their vote, as the current mayor had done a great job. The election day arrived, and people lined up to vote. After the votes were counted, the results were announced, and the town celebrated the re-election of their beloved mayor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc bầu cử hàng năm cho chức thị trưởng đang đến gần. Mọi người đều rất hào hứng để bỏ phiếu, vì thị trưởng hiện tại đã làm việc rất tốt. Ngày bầu cử đã đến, và mọi người xếp hàng để bỏ phiếu. Sau khi đếm phiếu, kết quả được công bố, và ngôi làng ăn mừng việc thị trưởng được bầu lại.