Nghĩa tiếng Việt của từ elective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lựa chọn, không bắt buộc
Contoh: She took several elective courses in college. (Dia mengambil beberapa kursus pilihan di perguruan tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eligere' nghĩa là 'chọn lựa', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chọn lựa các môn học không bắt buộc trong trường đại học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- optional, non-compulsory
Từ trái nghĩa:
- compulsory, mandatory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elective subject (môn học tự chọn)
- elective course (khóa học tự chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The university offers elective classes for students to choose from. (Universitas menawarkan kelas pilihan bagi para siswa untuk dipilih.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In college, John had to choose between several elective courses. He decided to take a photography elective, which turned out to be a life-changing decision. (Di perguruan tinggi, John harus memilih antara beberapa kursus pilihan. Dia memutuskan untuk mengambil kursus fotografi pilihan, yang ternyata menjadi keputusan mengubah hidup.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở trường đại học, John phải chọn giữa nhiều môn học tự chọn. Anh quyết định học một môn tự chọn về nhiếp ảnh, quyết định này cuối cùng đã thay đổi cuộc đời anh.