Nghĩa tiếng Việt của từ electrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlektrɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlektrɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến điện
Contoh: The lamp is an electrical device. (Đèn là một thiết bị điện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'electricus', từ 'electrum' nghĩa là 'điện', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị điện như điều hòa, tivi, hay máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: electric, electronic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-electric, manual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- electrical system (hệ thống điện)
- electrical engineer (kỹ sư điện)
- electrical outlet (ổ cắm điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He works in an electrical engineering company. (Anh ấy làm việc tại một công ty kỹ thuật điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an electrical city, all devices were powered by electricity. The electrical engineer, named Alex, was responsible for maintaining the electrical systems. One day, a major electrical storm hit the city, causing a blackout. Alex had to work quickly to restore the electrical power and save the city from darkness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố điện tử, tất cả các thiết bị đều được cung cấp năng lượng bởi điện. Kỹ sư điện, tên là Alex, chịu trách nhiệm về việc duy trì hệ thống điện. Một ngày, một cơn bão điện lớn tác động đến thành phố, gây ra một cuộc mất điện. Alex phải làm việc nhanh để khôi phục nguồn điện và cứu thành phố khỏi bóng tối.