Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electrician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪl.ɛkˈtrɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.trɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có chuyên môn về điện, lắp đặt và sửa chữa các thiết bị điện
        Contoh: We need to call an electrician to fix the wiring. (Kita perlu memanggil seorang tukang listrik untuk memperbaiki kabel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'electricus', sau đó được kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người làm việc về điện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc với dây điện và các thiết bị điện để nhớ từ 'electrician'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tukang listrik, teknisi listrik

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-electrician, non-technician

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call an electrician (gọi thợ điện)
  • electrician's tools (dụng cụ của thợ điện)
  • electrician services (dịch vụ thợ điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electrician will come tomorrow to install the new lights. (Tukang listrik akan datang besok untuk memasang lampu baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an electrician named Tom. He was known for his excellent skills in fixing electrical issues. One day, a big company called him to solve a complex electrical problem. Tom quickly identified the issue and fixed it, saving the company from a major loss. Everyone praised his expertise and he became the most sought-after electrician in town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ điện tên là Tom. Ông được biết đến với kỹ năng tuyệt vời trong việc sửa chữa các vấn đề điện. Một ngày nọ, một công ty lớn gọi ông để giải quyết một vấn đề điện phức tạp. Tom nhanh chóng xác định vấn đề và sửa chữa nó, cứu công ty khỏi một tổn thất lớn. Mọi người đều khen ngợi sự chuyên môn của ông và ông trở thành thợ điện được tìm kiếm nhất trong thị trấn.