Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electrification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cung cấp điện, sự điện hóa
        Contoh: The electrification of rural areas has improved the quality of life. (Sự cung cấp điện cho các khu vực nông thôn đã cải thiện chất lượng cuộc sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'electricus' và 'ficare' (tương đương với 'to make'), kết hợp thành 'to make electric'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các khu vực nông thôn được cung cấp điện, làm cho cuộc sống của người dân ở đó thuận lợi hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: electrical supply, power supply

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: power outage, blackout

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rural electrification (cung cấp điện nông thôn)
  • electrification system (hệ thống cung cấp điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electrification project was completed last year. (Dự án cung cấp điện đã hoàn thành vào năm ngoái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a remote village, the electrification project was launched. The villagers were excited as they had never experienced electricity before. As the project progressed, lights turned on in every home, and the villagers' lives were transformed. They could now use electric appliances and study at night, improving their education and quality of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xa xôi, dự án cung cấp điện đã được khởi động. Những người dân làng rất hào hứng vì họ chưa bao giờ trải nghiệm điện trước đây. Khi dự án tiến hành, đèn sáng lên trong mọi ngôi nhà, và cuộc sống của những người dân đã thay đổi. Bây giờ họ có thể sử dụng các thiết bị điện và học vào ban đêm, cải thiện giáo dục và chất lượng cuộc sống của họ.