Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electrocardiogram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlek.troʊˈkɑːr.di.əˌɡræm/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlek.trəʊˈkɑː.di.əˌɡræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một kỹ thuật y tế dùng để ghi lại hoạt động của tim dưới dạng đồ thị điện
        Contoh: The doctor used an electrocardiogram to monitor the patient's heart activity. (Bác sĩ sử dụng điện tâm đồ để theo dõi hoạt động của trái tim bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'electro-' (điện), 'cardio-' (tim), và '-gram' (hình ảnh)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo điện tim trong bệnh viện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • điện tim (EKG)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform an electrocardiogram (thực hiện điện tâm đồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electrocardiogram showed normal heart activity. (Điện tâm đồ cho thấy hoạt động của trái tim bình thường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a hospital, a patient was worried about their heart health. The doctor suggested an electrocardiogram to check the heart's activity. After the test, the results showed everything was normal, and the patient felt relieved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong bệnh viện, một bệnh nhân lo lắng về sức khỏe của trái tim. Bác sĩ đề nghị thực hiện điện tâm đồ để kiểm tra hoạt động của trái tim. Sau khi thử nghiệm, kết quả cho thấy mọi thứ đều bình thường, và bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm.