Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electrode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɛk.troʊd/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.trəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điện cực, cực điện
        Contoh: The battery has a positive and a negative electrode. (Baterai memiliki elektroda positif dan negatif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron' (nhựa) và 'hodos' (con đường), kết hợp với hậu tố '-ode'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ảnh: Một người đang sửa chữa pin xe máy, cầm một cực điện trong tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: terminal, pole

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • anode and cathode (cực dương và cực âm)
  • electrode potential (thế điện cực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electrodes in the battery help to conduct electricity. (Các điện cực trong pin giúp dẫn điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a scientist who was working on a new type of battery. He needed to find the perfect electrodes to conduct electricity efficiently. After days of research, he finally found the right materials and created a battery that could power the whole town. The town was grateful, and the scientist became famous for his invention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại pin mới. Ông cần tìm được điện cực hoàn hảo để dẫn điện một cách hiệu quả. Sau nhiều ngày nghiên cứu, ông cuối cùng cũng tìm được vật liệu thích hợp và tạo ra một chiếc pin có thể cung cấp điện cho cả làng. Người dân làng rất biết ơn, và nhà khoa học này trở nên nổi tiếng vì phát minh của mình.