Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electroencephalogram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlek.troʊ.en.ˈsef.ə.loʊ.ɡræm/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlek.trəʊ.en.ˈsef.əl.əɡræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ thị điện não
        Contoh: The doctor analyzed the electroencephalogram to diagnose the patient's condition. (Bác sĩ phân tích đồ thị điện não để chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron' (điện) + 'enkephalos' (não) + 'gramma' (vật ghi chép), tổng hợp thành từ 'electroencephalogram' nghĩa là đồ thị ghi lại hoạt động điện của não bộ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo lường điện não để theo dõi hoạt động của bộ não.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: EEG

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • EEG test (kiểm tra EEG)
  • brain activity recorded by an electroencephalogram (hoạt động của não được ghi lại bởi đồ thị điện não)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electroencephalogram showed abnormal brain activity. (Đồ thị điện não cho thấy hoạt động của não bộ bất thường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a hospital, a patient underwent an electroencephalogram to monitor his brain activity. The results helped the doctors understand the cause of his seizures. (Trong một bệnh viện, một bệnh nhân đã thực hiện đo đồ thị điện não để theo dõi hoạt động của não của anh ta. Kết quả giúp các bác sĩ hiểu nguyên nhân của các cơn co giật của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bệnh viện, một bệnh nhân đã thực hiện đo đồ thị điện não để theo dõi hoạt động của não của anh ta. Kết quả giúp các bác sĩ hiểu nguyên nhân của các cơn co giật của anh ta.