Nghĩa tiếng Việt của từ electrolysis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlekˈtrɑː.lɪ.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌlekˈtrɒl.ɪ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình phân tách các chất bằng dòng điện
Contoh: Electrolysis is used to extract metals from ores. (Điện phân được sử dụng để chiết xuất kim loại từ quặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron' (nhựa) và 'lysis' (phân tách), thể hiện quá trình phân tách bằng điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng điện để tách các nguyên tố trong quá trình luyện kim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: electrical separation, electrolytic process
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chemical synthesis
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- water electrolysis (điện phân nước)
- electrolysis cell (cực điện phân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The process of electrolysis is crucial in the production of aluminum. (Quá trình điện phân rất quan trọng trong sản xuất nhôm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a metal factory, the process of electrolysis was used to separate valuable metals from their ores. The workers marveled at how electricity could transform solid rocks into pure metals, making the process both fascinating and essential for industrial production. (Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy kim loại, quá trình điện phân được sử dụng để tách các kim loại quý từ quặng của chúng. Công nhân đều kinh ngạc vì cách mà điện có thể biến đá cứng thành kim loại nguyên chất, làm cho quá trình này vừa thần kỳ lại vô cùng cần thiết cho sản xuất công nghiệp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy kim loại, quá trình điện phân được sử dụng để tách các kim loại quý từ quặng của chúng. Công nhân đều kinh ngạc vì cách mà điện có thể biến đá cứng thành kim loại nguyên chất, làm cho quá trình này vừa thần kỳ lại vô cùng cần thiết cho sản xuất công nghiệp.