Nghĩa tiếng Việt của từ electrolyte, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlek.trə.laɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.trə.laɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất dẫn điện trong dung dịch, thường là muối, axit hoặc bazơ tan trong nước
Contoh: The body needs electrolytes to function properly. (Cơ thể cần điện giải để hoạt động bình thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'electron' (electron) và 'lytos' (hòa tan), kết hợp thành 'electrolyte'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nước uống điện giải khi tập thể dục hoặc trong y học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ion solution, conductive solution
Từ trái nghĩa:
- non-conductive solution
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- electrolyte balance (cân bằng điện giải)
- electrolyte solution (dung dịch điện giải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Sports drinks often contain electrolytes to help replenish what is lost during exercise. (Nước uống thể thao thường chứa điện giải để bổ sung những gì mất đi trong quá trình tập luyện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun was always shining, people discovered that drinking water with electrolytes helped them stay hydrated and energized. They called this magical liquid 'electrolyte water' and it became a staple for athletes and adventurers alike.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất luôn lập lòe nắng, người ta phát hiện rằng uống nước có chứa điện giải giúp họ giữ được độ ẩm và tràn đầy năng lượng. Họ gọi loại nước kì diệu này là 'nước điện giải' và nó trở thành món ăn cốt yếu cho các vận động viên và những người thám hiểm.