Nghĩa tiếng Việt của từ electromagnet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlek.trəˈmæg.nɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌlek.trəˈmæg.nɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua
Contoh: The door lock uses an electromagnet to secure it. (Kunci cửa sử dụng nam châm điện để bảo vệ nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Latin 'electrum' (điện) và 'magnet' (nam châm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy móc hoặc thiết bị có sử dụng điện và từ trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: solenoid, magnetic coil
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- powerful electromagnet (nam châm điện mạnh)
- electromagnet coil (cuộn dây nam châm điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Electromagnets are used in various industrial applications. (Nam châm điện được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an electromagnet that was used in a factory to lift heavy metal objects. It was very powerful and could easily pick up tons of metal. One day, the electricity went out, and the electromagnet lost its power, dropping all the metal it was holding. The workers had to fix the power supply to get the electromagnet working again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nam châm điện được sử dụng trong nhà máy để nâng các vật liệu kim loại nặng. Nó rất mạnh và có thể dễ dàng nâng được hàng tấn kim loại. Một ngày, điện bị mất, và nam châm điện mất đi sức mạnh của nó, đổ xuống tất cả các vật liệu kim loại mà nó đang giữ. Công nhân phải sửa chữa nguồn điện để làm cho nam châm điện hoạt động trở lại.