Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlek.trɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.trɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần tử cơ bản của nguyên tử, mang điện tích âm
        Contoh: Electrons orbit the nucleus of an atom. (Electron quay quanh hạt nhân của một nguyên tử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron', có nghĩa là 'sự kim loại', đặc biệt là 'nhựa' (vì nhựa có tính chất điện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị điện tử như tivi, máy tính, điện thoại, nơi electron đóng vai trò chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: negatively charged particle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: proton

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • electron configuration (cấu hình electron)
  • electron cloud (đám mây electron)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The behavior of electrons in a magnetic field can be complex. (Hành vi của electron trong một từ trường có thể phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the tiny world of atoms, Electrons were busy orbiting around the Nucleus. They were negatively charged and played a crucial role in creating electricity and powering our devices. One day, a curious Electron named Ellie decided to explore beyond her orbit. She ventured into the Electron Cloud, where she met other Electrons and learned about their importance in the universe. Together, they helped power a light bulb, showing how their movement creates energy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới nhỏ của nguyên tử, các Electron đang bận rộn quay quanh Hạt nhân. Chúng mang điện tích âm và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện và cung cấp năng lượng cho các thiết bị của chúng ta. Một ngày nọ, một Electron tò mò tên là Ellie quyết định khám phá xa hơn quỹ đạo của mình. Cô bé đã vượt qua Đám mây Electron, nơi cô gặp gỡ các Electron khác và tìm hiểu về tầm quan trọng của chúng trong vũ trụ. Cùng nhau, chúng giúp cung cấp năng lượng cho một bóng đèn, cho thấy sự chuyển động của chúng tạo ra năng lượng.